Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

tham cho phong khach
Lời khuyên khi chọn thảm cho phòng khách
Tháng sáu 28, 2024
vệ sinh nệm
Phương pháp vệ sinh nệm tại nhà
Tháng bảy 18, 2024
tham cho phong khach
Lời khuyên khi chọn thảm cho phòng khách
Tháng sáu 28, 2024
vệ sinh nệm
Phương pháp vệ sinh nệm tại nhà
Tháng bảy 18, 2024

Bài viết Cách chọn thảm phù hợp - Những điều cần lưu ý

📅 Cập nhật Bài Viết “ Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý ” lần cuối ngày 11 tháng 07 năm 2024 tại  Công ty giặt thảm TKT Carpet

Đi chân trần trên sàn gỗ hay sàn gạch chắc chắn sẽ không thể nào êm hơn đi trên thảm. Ngoài cảm giác thoải mái, thảm cách nhiệtcách âm khá tốt. Quan trọng nhất, thảm còn có khả năng chống trượt, nếu không may té ngã cũng sẽ giảm sây sát. 

Với hàng loạt lựa chọn từ màu sắc, chất liệu và phong cách khác nhau thảm sẽ là nội thất phù hợp với mọi căn nhà. Thế nhưng điều đó cũng trở thành mối trăn trở cho bạn trong việc chọn thảm thích hợp cho bản thân. Dưới đây sẽ là những điều bạn cần biết về thảm để dễ dàng mua sắm hơn. 

Xem thêm: Lời khuyên khi chọn thảm cho phòng khách

1. Những thuật ngữ cần biết khi chọn thảm trải sàn

Để tìm hiểu về các loại thảm trải sàn khác nhau, hãy bắt đầu bằng việc làm quen với các thuật ngữ chính:

Sợi (Fiber): Là chất liệu của thảm: len, acrylic, polyester, …

Cấu trúc sợi (Pile): Bề mặt của thảm, được tạo thành từ các sợi thảm.

Trọng lượng (Weight): Số lượng sợi trong thảm. Thảm càng nhiều sợi thì trọng lượng càng nặng và chất lượng thảm càng tốt.

Mật độ (Density): Số lượng sợi trong một lớp lông. Thảm càng nhiều sợi thì mật độ càng cao, chất lượng thảm càng tốt.

Độ dày (Height): Chiều dài của sợi thảm.

Độ bền (Durability): Tuổi thọ của thảm.

Khả năng chống chịu (Resistance): Khả năng của sợi thảm chống lại sự chà xát, mài mòn khi sử dụng hàng ngày.

Độ đàn hồi (Resilience): Khả năng phục hồi của thảm sau khi bị nén.

Hai yếu tố chính cần cân nhắc khi chọn thảm là chất liệu sợi và cấu trúc sợi, vì chúng sẽ quyết định vẻ đẹp, sự mềm mại và độ bền của thảm theo thời gian.

2. Chất liệu sợi

2.1 Nylon

Nylon là một trong những loại sợi thảm phổ biến nhất hiện nay nhờ vào độ mềm mại, bền chắc, chống vết bẩn, nấm mốc và sự mài mòn hiệu quả. Thảm nylon còn dễ nhuộm màu và giữ màu tốt, cho bạn nhiều lựa chọn về màu sắc và họa tiết. Giá thành của thảm nylon thường ở mức vừa phải, tiết kiệm hơn so với thảm len nhưng đắt hơn các loại sợi tổng hợp khác. Thảm nylon có thể sử dụng từ 12 đến 15 năm nếu được bảo dưỡng tốt, đây là một trong những loại sợi tổng hợp bền nhất.

Chọn thảm
Bài viết Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

Xem thêm: Dịch vụ giặt thảm trải sàn công nghiệp

2.2 Polypropylene (Olefin)

Polypropylene là một loại sợi thảm phổ biến khác, được sử dụng trong thương mại và ngày càng được ứng dụng nhiều trong hộ gia đình, có độ mềm mại gần bằng nylon. Polypropylene, còn được gọi là olefin, có đặc tính tương tự như len tự nhiên và thường được sử dụng làm chất thay thế len tổng hợp. Loại sợi này có khả năng chống bám bẩn cao nhưng lâu ngày vẫn sẽ bị tích tụ bụi bẩn sâu bên trong. Tuy nhiên, việc vệ sinh tương đối dễ dàng. Polypropylene không có độ đàn hồi bằng nylon. Chi phí của polypropylene thấp hơn một chút so với hầu hết các loại thảm nylon nhưng cao hơn polyester và acrylic.

Chọn thảm
Bài viết Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

2.3 Polyester

Polyester được ưa chuộng vì có nhiều màu sắc và họa tiết đa dạng cũng như khả năng và chống phai màu tuyệt vời. Là một loại sợi nhân tạo, Polyester cũng ít gây dị ứng hơn so với một số loại sợi khác. Một dạng thảm Polyester, được gọi là Polyester/PET, được sản xuất từ chai nhựa tái chế, do đó rất thân thiện với môi trường. Nhược điểm chính của Polyester là dễ bị xẹp phẳng dưới tác động của trọng lượng, không phù hợp cho những khu vực có mật độ đi lại cao. Thảm Polyester cũng dễ bị bám vết dầu mỡ và rất khó loại bỏ những vết bẩn này.

2.4 Acrylic

Thường được quảng cáo như “len tổng hợp” do mang lại cảm giác và vẻ ngoài tương đối giống với len tự nhiên nhưng giá thành thấp hơn đáng kể, sợi Acrylic có khả năng chống tĩnh điện, ẩm mốc, phai màu và vết bẩn hiệu quả. Tuy nhiên, đây không phải là chất liệu quá bền và không phù hợp cho những khu vực có mật độ đi lại cao. Acrylic đôi khi được pha trộn với len để gia tăng độ bền. Lưu ý rằng Acrylic có thể bị ố vàng nếu dính các hóa chất có tính kiềm trong một số sản phẩm vệ sinh.

Chọn thảm
Bài viết Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

2.5 Chọn thảm len

Len là một chất liệu tự nhiên, sang trọng và bền bỉ, đồng thời là loại sợi thảm mềm mại nhất. Tuy nhiên, nhược điểm của len là loại giá thành thấp dễ bị bám bẩn hơn, trong khi len cao cấp lại có giá thành rất cao. Để khắc phục hạn chế này, một số nhà sản xuất kết hợp len với sợi tổng hợp, tạo ra thảm trải sàn tận dụng ưu điểm của cả hai chất liệu. Thảm len kết hợp với acrylic là loại phổ biến.

Chọn thảm
Bài viết Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

Thảm len nguyên chất được dệt hoàn toàn từ len tự nhiên, không sử dụng hóa chất hoặc phụ gia, do đó đây là lựa chọn tuyệt vời cho những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với hóa chất. Mặc dù vậy, là vật liệu hữu cơ, len dễ bị nấm mốc tấn công. Do đó, thảm len không phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao.

Xem thêm: 3 Phương pháp loại bỏ vết nấm mốc trên thảm của bạn

3. Cấu trúc sợi

3.1 Frieze

Frieze có cấu trúc sợi xoắn ốc. Các sợi thưa tạo vẻ ngoài thoải mái nhưng thanh lịch.

Ưu điểm: Bền, mềm mại. Sợi xoắn dài giúp thảm dễ dàng che giấu các khoảng hở.

Nhược điểm: Do sợi xoắn, bụi bẩn dễ thấm vào sâu bên trong, khiến việc vệ sinh khó khăn hơn.

3.2 Shag (Thảm lông dài)

Thảm shag về cơ bản có cấu tạo giống như thảm Frieze nhưng sợi thường dày và cồng kềnh hơn với lớp lông sâu hơn. Kiểu thảm này phổ biến vào những năm 1960 và 1970, gần đây đã quay trở lại và được ưa chuộng.

Ưu điểm: Bền, tạo cảm giác thoải mái khi đi lại. Dễ dàng che giấu các đường khoảng hở.

Nhược điểm: Vết bẩn và bụi bẩn có thể bám sâu vào chân sợi, khiến việc vệ sinh khó khăn. Chiều dài và độ cồng kềnh của sợi cũng có thể gây cản trở cho bạn trong việc di chuyển đồ đạc.

Chọn thảm
Bài viết Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

3.3 Berber

Berber là loại thảm vòng, có nghĩa là các vòng được đóng lại vào lớp nền và không bị cắt. Loại thảm này được biết đến với độ bền và là lựa chọn phổ biến cho khu vực có lưu lượng đi lại cao và phòng giải trí. Tuy nhiên bạn vẫn có thể chọn dùng trong nhà nếu muốn.

Ưu điểm: Bền. Thảm Berber thường có giá thành ổn vì mật độ sợi không quá dày.

Nhược điểm: Không có cảm giác mềm mại. Nếu các sợi vòng dễ bị đứt hay kéo lỏng. Không phù hợp với môi trường có thú cưng.

3.4 Level Loop (Thảm Vòng)

Thảm vòng là một kiểu thảm khác tương tự như Berber. Mỗi vòng có cùng chiều cao chính xác để tạo thành bề mặt phẳng. Thảm vòng thường được sử dụng nhất trong văn phòng và các tòa nhà thương mại.

Ưu điểm: Có lẽ là loại thảm bền nhất, phù hợp cho khu vực có lưu lượng đi lại cao.

Nhược điểm: Không mềm mại và không tạo cảm giác ấm cúng.

3.5 Loop Cut Loop hoặc Thảm Họa Tiết 

Thảm Loop Cut Loop, còn được gọi là thảm họa tiết, được tạo ra bằng cách kết hợp các kiểu thảm vòng và cắt, tạo thành hình dạng họa tiết.

Ưu điểm: Kiểu dáng độc đáo. Thường dày nên chất bẩn thường nằm trên bề mặt, dễ dàng vệ sinh.

Nhược điểm: Họa tiết đôi khi có thể bị mòn đi ở những khu vực có lưu lượng đi lại cao như hành lang và cầu thang.

Xem thêm: Làm sạch thảm trai sàn cầu thang

Chọn thảm
Bài viết Cách chọn thảm phù hợp – Những điều cần lưu ý

 Kiến Thức Có Thể Bạn Quan Tâm 

Dịch vụ giặt thảm văn phòng giá rẻ -TKT Carpet

Cách làm sạch thảm không cần máy hút bụi

Phương pháp giặt thảm chùi chân

Dịch vụ giặt thảm tại TPHCM rẻ nhất

logo TKT Carpet
09.38.17.22.94

Công ty dịch vụ giặt thảm TKT Carpet®

Trụ sở: 83 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh

TKT Carpet 10 năm chất lượng dịch vụ giặt thảm số 1 tphcm

Nguồn: Công ty giặt thảm TKT Carpet

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

All in one
09.38.17.22.94